Có 2 kết quả:

脫落 tuō luò ㄊㄨㄛ ㄌㄨㄛˋ脱落 tuō luò ㄊㄨㄛ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drop off
(2) to come off
(3) to lose (hair etc)
(4) to omit (a character when writing)

Từ điển Trung-Anh

(1) to drop off
(2) to come off
(3) to lose (hair etc)
(4) to omit (a character when writing)